Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Việc nắm vững thì này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc làm bài thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing.
Trong bài viết này, Zest sẽ tổng hợp các kiến thức tổng quát về Thì hiện tại đơn (Present Simple), bao gồm định nghĩa, ví dụ minh họa, và bài tập thực hành, để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS.

I. Công thức của thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn được chia theo hai dạng: động từ “to be” và động từ thường.
a. Động từ “to be”
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are | She is a teacher. |
Phủ định | S + am/is/are + not | They are not at home. |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + …? | Is he your friend? |
b. Động từ thường
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + V(s/es) | She works at a hospital. |
Phủ định | S + do/does + not + V | I do not like coffee. |
Nghi vấn | Do/Does + S + V + …? | Does he play football? |
Lưu ý:
- Thêm -s/-es vào động từ khi chủ ngữ là He/She/It hoặc danh từ số ít.
- Các trường hợp thêm -es: động từ kết thúc bằng -o, -s, -x, -sh, -ch (e.g., go → goes, watch → watches).
II. Cách dùng của thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
a. Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại
- She goes to the gym every morning.
- I always drink coffee after breakfast.
b. Nói về sự thật hiển nhiên hoặc chân lý
- The sun rises in the east.
- Water boils at 100 degrees Celsius.
c. Diễn tả lịch trình hoặc thời gian biểu cố định
- The train leaves at 7 a.m.
- The meeting starts at 9 a.m.
d. Dùng trong câu điều kiện loại 1 hoặc câu mệnh lệnh
- If it rains, we will stay at home.
- Open the door, please.
Tham khảo thêm bài viết: LỊCH KHAI GIẢNG KHÓA HỌC IELTS THÁNG 01.2025
III. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Một số trạng từ và cụm từ chỉ thời gian thường được sử dụng với thì hiện tại đơn:
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
always, usually, often | She usually takes the bus to work. |
sometimes, rarely, never | I never eat fast food. |
every day/week/month/year | They play football every weekend. |
on Mondays, in the morning | We study English on Fridays. |
IV. Ứng dụng vào bài thi IELTS
Thì hiện tại đơn thường xuất hiện trong phần Speaking Part 1 khi bạn trả lời các câu hỏi về thói quen hàng ngày hoặc sở thích. Dưới đây là một số ví dụ:
Câu hỏi:
- What do you usually do in your free time?
Câu trả lời: I usually read books or go for a walk in the park. - Do you often watch movies?
Câu trả lời: Yes, I do. I watch movies with my friends every weekend.
V. Bài tập thực hành
Bài 1: Điền động từ vào chỗ trống
1. She always _______ (study) at night.
2. They _______ (not like) spicy food.
3. _______ you _______ (play) basketball on Sundays?
Đáp án:
1. studies 2. do not like 3. Do, play
Bài 2: Sửa lỗi sai
1. He go to school by bike.
2. Does she works in an office?
3. I doesn’t like tea.
Đáp án:
1. He goes to school by bike.
2. Does she work in an office?
3. I don’t like tea.
IV. Kết luận:
Việc sử dụng thành thạo thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm bài thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ công thức, cách dùng và các dấu hiệu nhận biết nhé!
Bài tập bổ sung về thì hiện tại đơn
Bài 1: Hoàn thành câu với từ gợi ý
Điền động từ trong ngoặc vào chỗ trống, sử dụng thì hiện tại đơn.
1. My father _______ (wake up) at 6 a.m. every day.
2. She _______ (not watch) TV on weekdays.
3. _______ they _______ (play) football after school?
4. The library _______ (close) at 8 p.m. on weekends.
5. I always _______ (brush) my teeth before going to bed.
Đáp án:
1. wakes up 2. does not watch 3. Do, play 4. closes 5. brush
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Chọn câu trả lời đúng nhất.
- He _______ English very well.
a. speaks
b. speak
c. speaking - _______ your brother _______ to school by bus?
a. Do/go
b. Does/go
c. Does/goes - The sun _______ in the east.
a. rise
b. rises
c. rising - I _______ coffee, but I _______ tea.
a. don’t like/like
b. doesn’t like/likes
c. like/doesn’t like - She _______ to the gym three times a week.
a. go
b. goes
c. going
Đáp án: 1A 2B 3B 4A 5.B
Bài 3: Viết lại câu
Sử dụng thì hiện tại đơn để viết lại các câu dưới đây, thay đổi theo yêu cầu.
1. (Khẳng định) I do not like spicy food.
2. (Phủ định) She studies every evening.
3. (Nghi vấn) They go to the park every weekend.
4. (Khẳng định) Does he play tennis on Sundays?
5. (Nghi vấn) The train leaves at 7 a.m.
Đáp án:
1. I like spicy food.
2. She does not study every evening.
3. Do they go to the park every weekend?
4. He plays tennis on Sundays.
5. Does the train leave at 7 a.m.?
Tham khảo thêm bài viết: THÔNG BÁO THAY ĐỔI HÌNH THỨC THI IELTS TẠI VIỆT NAM
Đừng quên theo dõi fanpage: Zest for English – Chinh Phục IELTS Bằng Tư Duy Ngôn Ngữ để cập nhật những bài học bổ ích, mẹo làm bài hiệu quả, và những thông tin mới nhất về các khóa học của chúng tôi.